CityTimes - [시티타임스=TV]
[돈 버는 베트남어] 시리즈 두 번째 수업 오늘 시작합니다.
Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu buổi học thứ 2 trong chuỗi bài học về [Kiếm Tiền Bằng Tiếng Việt].
지난 수업에 참여하신 분들은 돈을 벌기 위한 기본 지식을 이미 잘 습득하셨을 텐데요, 이제 다양한 비즈니스 분야와 관련된 중요한 어휘를 함께 탐구해 보겠습니다.
Nếu bạn đã tham gia buổi học lần trước, chắc hẳn bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản để bắt đầu kiếm tiền. Bây giờ, hãy cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh.
이번 수업에서는 여러 비즈니스 분야와 관련된 어휘를 배우는 데 중점을 두겠습니다. 이러한 어휘를 잘 익히면 더 효과적으로 소통할 수 있을 뿐만 아니라 새로운 비즈니스 및 투자 기회도 열리게 됩니다.
Trong buổi học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học các từ vựng liên quan đến nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Việc nắm vững những từ ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh và đầu tư mới.
성공 사업 및 성공 투자에 도움이 되기 바랍니다.
Hy vọng rằng series này sẽ trở thành công cụ hữu ích cho bạn trên con đường kinh doanh và đầu từ thành công
투자 - Đầu tư
부동산 - Bất động sản
증권 - Chứng khoán
부동산투자 - Đầu tư bất động sản
증권투자 - Đầu tư chứng khoán
사업 - Kinh doanh
창업 - Khởi nghiệp
회사 - Công ty
설립/ 세우다 - lập
나/우리 - Tôi/ Chúng ta
나는 베트남에 부동산투자를 합니다. - Tôi đầu tư vào bất động sản ở Việt Nam.
나는 베트남 증권투자를 합니다. - Tôi đầu tư vào chứng khoán ở Việt Nam.
나는 베트남사업을 합니다. - Tôi kinh doanh ở Việt Nam.
나는 베트남에서 창업을 했습니다. - Tôi đã khởi nghiệp ở Việt Nam.
나는 베트남에 회사를 세웠습니다. - Tôi đã lập công ty ở Việt Nam.